Có 2 kết quả:
視力表 shì lì biǎo ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄅㄧㄠˇ • 视力表 shì lì biǎo ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eye chart (used by optician)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eye chart (used by optician)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0